Có 2 kết quả:
倾销 qīng xiāo ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄠ • 傾銷 qīng xiāo ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dump (goods, products)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dump (goods, products)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0